From 583aa11c6bacdaa2be9d47226ec925ad24db76c2 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Joseph Myers Date: Sat, 15 Sep 2012 20:07:47 +0100 Subject: [PATCH] * vi.po: Update. From-SVN: r191348 --- gcc/po/ChangeLog | 4 + gcc/po/vi.po | 3136 +++++++++++++++++----------------------------- 2 files changed, 1179 insertions(+), 1961 deletions(-) diff --git a/gcc/po/ChangeLog b/gcc/po/ChangeLog index 43e37d95cbe..d65b6c4f068 100644 --- a/gcc/po/ChangeLog +++ b/gcc/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-09-15 Joseph Myers + + * vi.po: Update. + 2012-07-05 Joseph Myers * hr.po: New. diff --git a/gcc/po/vi.po b/gcc/po/vi.po index ba02ee7109d..dec7d2d754b 100644 --- a/gcc/po/vi.po +++ b/gcc/po/vi.po @@ -1,16 +1,17 @@ # Vietnamese translation for GCC. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gcc package. # Clytie Siddall , 2010. +# Trần Ngọc Quân ,2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gcc 4.5.0\n" +"Project-Id-Version: gcc 4.7.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" "POT-Creation-Date: 2012-06-13 21:42+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2010-10-13 22:15+1030\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"PO-Revision-Date: 2012-09-15 08:58+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -21,7 +22,7 @@ msgstr "" #: c-decl.c:4713 c-typeck.c:5961 toplev.c:1013 c-family/c-pretty-print.c:424 #: cp/error.c:656 cp/error.c:938 msgid "" -msgstr "" +msgstr "" #: c-objc-common.c:173 msgid "({anonymous})" @@ -30,7 +31,7 @@ msgstr "({nặc danh})" #: c-parser.c:946 cp/parser.c:22268 #, gcc-internal-format msgid "expected end of line" -msgstr "mong đợi kết thúc dòng" +msgstr "cần kết thúc dòng" #: c-parser.c:1796 c-parser.c:1810 c-parser.c:4116 c-parser.c:4569 #: c-parser.c:4830 c-parser.c:4988 c-parser.c:5005 c-parser.c:5170 @@ -41,7 +42,7 @@ msgstr "mong đợi kết thúc dòng" #: cp/parser.c:22214 #, gcc-internal-format msgid "expected %<;%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<;%>" #: c-parser.c:1840 c-parser.c:2438 c-parser.c:2729 c-parser.c:2794 #: c-parser.c:3407 c-parser.c:3519 c-parser.c:3524 c-parser.c:4613 @@ -53,13 +54,13 @@ msgstr "mong đợi %<;%>" #: c-parser.c:8935 c-parser.c:8960 cp/parser.c:22217 #, gcc-internal-format msgid "expected %<(%>" -msgstr "mong đợi %<(%>" +msgstr "cần %<(%>" #: c-parser.c:1845 c-parser.c:6389 c-parser.c:6427 c-parser.c:6555 #: cp/parser.c:21789 cp/parser.c:22232 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%>" -msgstr "mong đợi %<,%>" +msgstr "cần %<,%>" #: c-parser.c:1866 c-parser.c:2453 c-parser.c:2765 c-parser.c:2804 #: c-parser.c:3012 c-parser.c:3176 c-parser.c:3238 c-parser.c:3290 @@ -75,80 +76,77 @@ msgstr "mong đợi %<,%>" #: c-parser.c:9937 c-parser.c:9979 c-parser.c:10725 cp/parser.c:22262 #, gcc-internal-format msgid "expected %<)%>" -msgstr "mong đợi %<)%>" +msgstr "cần %<)%>" #: c-parser.c:3095 c-parser.c:3904 c-parser.c:3938 c-parser.c:5224 #: c-parser.c:6491 c-parser.c:6760 c-parser.c:6866 c-parser.c:10628 #: c-parser.c:10630 cp/parser.c:22226 #, gcc-internal-format msgid "expected %<]%>" -msgstr "mong đợi %<]%>" +msgstr "cần %<]%>" #: c-parser.c:3271 msgid "expected %<;%>, %<,%> or %<)%>" -msgstr "mong đợi %<;%>, %<,%> or %<)%>" +msgstr "cần %<;%>, %<,%> hoặc %<)%>" #: c-parser.c:3767 c-parser.c:9776 cp/parser.c:22220 cp/parser.c:24037 #, gcc-internal-format msgid "expected %<}%>" -msgstr "mong đợi %<}%>" +msgstr "cần %<}%>" #: c-parser.c:4057 c-parser.c:7936 c-parser.c:10222 c-parser.c:2318 #: c-parser.c:2521 c-parser.c:7490 cp/parser.c:14425 cp/parser.c:22223 #, gcc-internal-format msgid "expected %<{%>" -msgstr "mong đợi %<{%>" +msgstr "cần %<{%>" #: c-parser.c:4276 c-parser.c:4285 c-parser.c:5128 c-parser.c:5469 #: c-parser.c:7701 c-parser.c:8076 c-parser.c:8133 c-parser.c:9148 #: cp/parser.c:22256 cp/parser.c:23258 #, gcc-internal-format msgid "expected %<:%>" -msgstr "mong đợi %<:%>" +msgstr "cần %<:%>" #: c-parser.c:4824 cp/parser.c:22150 #, gcc-internal-format msgid "expected %" -msgstr "mong đợi %" +msgstr "cần %" #: c-parser.c:6279 -#, fuzzy -#| msgid "expected %<;%>" msgid "expected %<.%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<.%>" #: c-parser.c:7161 c-parser.c:7193 c-parser.c:7433 cp/parser.c:23821 #: cp/parser.c:23895 #, gcc-internal-format msgid "expected %<@end%>" -msgstr "mong đợi %<@end%>" +msgstr "cần %<@end%>" #: c-parser.c:7850 cp/parser.c:22241 #, gcc-internal-format msgid "expected %<>%>" -msgstr "mong đợi %<>%>" +msgstr "cần %<>%>" #: c-parser.c:9246 cp/parser.c:22265 #, gcc-internal-format msgid "expected %<,%> or %<)%>" -msgstr "mong đợi %<,%> hoặc %<)%>" +msgstr "cần %<,%> hoặc %<)%>" #: c-parser.c:9499 c-parser.c:9530 c-parser.c:9766 c-parser.c:9918 #: c-parser.c:3961 cp/parser.c:22244 #, gcc-internal-format msgid "expected %<=%>" -msgstr "mong đợi %<=%>" +msgstr "cần %<=%>" #: c-parser.c:10279 c-parser.c:10269 cp/parser.c:26674 #, gcc-internal-format msgid "expected %<#pragma omp section%> or %<}%>" -msgstr "mong đợi %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" +msgstr "cần %<#pragma omp section%> hoặc %<}%>" #: c-parser.c:10616 cp/parser.c:22229 -#, fuzzy, gcc-internal-format -#| msgid "expected %<;%>" +#, gcc-internal-format msgid "expected %<[%>" -msgstr "mong đợi %<;%>" +msgstr "cần %<[%>" #: c-typeck.c:6604 msgid "(anonymous)" @@ -171,10 +169,9 @@ msgid "return not followed by barrier" msgstr "trả lại không có hàng rào theo sau" #: collect2.c:1691 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "collect2 version %s" +#, c-format msgid "collect2 version %s\n" -msgstr "collect2 phiên bản %s" +msgstr "collect2 phiên bản %s\n" #: collect2.c:1798 #, c-format @@ -229,23 +226,22 @@ msgstr "Chức năng lan truyền hằng số / sao chép bị tắt" #: diagnostic.c:136 #, c-format msgid "%s: all warnings being treated as errors" -msgstr "" +msgstr "%s: xử lý các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:141 #, c-format msgid "%s: some warnings being treated as errors" -msgstr "" +msgstr "%s: xử lý một số các cảnh báo như là các lỗi" #: diagnostic.c:219 #, c-format msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" -msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do « -Wfatal-errors ».\n" +msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -Wfatal-errors.\n" #: diagnostic.c:229 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "compilation terminated due to -Wfatal-errors.\n" +#, c-format msgid "compilation terminated due to -fmax-errors=%u.\n" -msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do « -Wfatal-errors ».\n" +msgstr "tiến trình biên dịch bị chấm dứt do -fmax-errors=%u.\n" #: diagnostic.c:240 #, c-format @@ -271,19 +267,19 @@ msgstr "%s:%d: lộn xộn do lỗi trước nên hủy bỏ\n" #: diagnostic.c:880 #, c-format msgid "Internal compiler error: Error reporting routines re-entered.\n" -msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ : đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" +msgstr "Lỗi biên dịch nội bộ: đã nhập lại hàm thông báo lỗi.\n" #: final.c:1160 msgid "negative insn length" -msgstr "chiều dài lệnh âm" +msgstr "chiều dài insn âm" #: final.c:2716 msgid "could not split insn" -msgstr "không thể chia tách lệnh" +msgstr "không thể chia tách insn" #: final.c:3124 msgid "invalid 'asm': " -msgstr "« asm » sai" +msgstr "'asm' sai: " #: final.c:3307 #, c-format @@ -313,7 +309,7 @@ msgstr "%%-code sai" #: final.c:3474 #, c-format msgid "'%%l' operand isn't a label" -msgstr "toán hạng « %%l » không phải là một nhãn" +msgstr "toán hạng '%%l' không phải là một nhãn" #. We can't handle floating point constants; #. PRINT_OPERAND must handle them. @@ -342,7 +338,7 @@ msgid "" "Setting spec %s to '%s'\n" "\n" msgstr "" -"Đang lập đặc tả %s thành « %s »\n" +"Đang lập đặc tả %s thành '%s'\n" "\n" #: gcc.c:1636 @@ -366,7 +362,7 @@ msgid "" "spec is '%s'\n" "\n" msgstr "" -"đặc tả là « %s »\n" +"đặc tả là '%s'\n" "\n" #: gcc.c:2249 @@ -411,16 +407,16 @@ msgid " --target-help Display target specific command line options\n msgstr " --target-help Hiển thị những tuỳ chọn dòng lệnh đặc trưng cho đích\n" #: gcc.c:2961 -#, fuzzy -#| msgid " --help={target|optimizers|warnings|params|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" msgid " --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" msgstr "" -" --help={target|optimizers|warnings|params|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" +" --help={common|optimizers|params|target|warnings|[^]{joined|separate|undocumented}}[,...]\n" "\n" "help\t\t\t\ttrợ giúp\n" +"common\t\t\t\tchung\n" "optimizers\t\tbộ tối ưu hoá\n" -"warnings\t\t\tcảnh báo\n" "params\t\t\t(viết tắt parameters) tham số\n" +"warnings\t\t\tcảnh báo\n" +"target\t\t\tđích\n" "joined\t\t\tnối lại\n" "separate\t\t\tkhông nối lại\n" "undocumented\t\tkhông có tài liệu diễn tả\n" @@ -431,7 +427,7 @@ msgstr " Hiển thị một số loại tuỳ chọn d #: gcc.c:2964 msgid " (Use '-v --help' to display command line options of sub-processes)\n" -msgstr " (Hãy sử dụng « -v --help » để hiển thị các tuỳ chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n" +msgstr " (Hãy sử dụng '-v --help' để hiển thị các tuỳ chọn dòng lệnh của tiến trình con)\n" #: gcc.c:2965 msgid " --version Display compiler version information\n" @@ -497,31 +493,31 @@ msgstr " -print-sysroot-headers-suffix Hiển thị hậu tố sysroot dùng msgid " -Wa, Pass comma-separated on to the assembler\n" msgstr "" " -Wa,\n" -" Gửi cho chương trình dịch mã số các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" +" Chuyển cho chương trình dịch mã số các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:2981 msgid " -Wp, Pass comma-separated on to the preprocessor\n" msgstr "" " -Wp,\n" -" Gửi cho bộ tiền xử lý các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" +" Chuyển cho bộ tiền xử lý các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:2982 msgid " -Wl, Pass comma-separated on to the linker\n" msgstr "" " -Wl,\n" -" Gửi cho bộ liên kết các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" +" Chuyển cho bộ liên kết các tuỳ chọn này định giới bằng dấu phẩy\n" #: gcc.c:2983 msgid " -Xassembler Pass on to the assembler\n" -msgstr " -Xassembler <đối_số> Gửi đối số này cho chương trình dịch mã số\n" +msgstr " -Xassembler <đối_số> Chuyển đối số này cho chương trình dịch mã số\n" #: gcc.c:2984 msgid " -Xpreprocessor Pass on to the preprocessor\n" -msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Gửi đối số này cho bộ tiền xử lý\n" +msgstr " -Xpreprocessor <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ tiền xử lý\n" #: gcc.c:2985 msgid " -Xlinker Pass on to the linker\n" -msgstr " -Xlinker <đối_số> Gửi đối số này cho bộ liên kết\n" +msgstr " -Xlinker <đối_số> Chuyển đối số này cho bộ liên kết\n" #: gcc.c:2986 msgid " -save-temps Do not delete intermediate files\n" @@ -574,7 +570,7 @@ msgstr " -v Hiển thị những chương trình được #: gcc.c:3000 msgid " -### Like -v but options quoted and commands not executed\n" msgstr "" -" -### Giống như « -v » nhưng mà tuỳ chọn nằm trong dấu nháy\n" +" -### Giống như -v nhưng mà tuỳ chọn nằm trong dấu nháy\n" " và lệnh không được thực hiện\n" #: gcc.c:3001 @@ -594,16 +590,12 @@ msgid " -o Place the output into \n" msgstr " -o Để kết xuất vào tập tin này\n" #: gcc.c:3005 -#, fuzzy -#| msgid " -pipe Use pipes rather than intermediate files\n" msgid " -pie Create a position independent executable\n" -msgstr " -pipe Dùng ống dẫn thay cho tập tin trung gian\n" +msgstr " -pie Tạo vị trí độc lập thi hành\n" #: gcc.c:3006 -#, fuzzy -#| msgid " --help Display this information\n" msgid " -shared Create a shared library\n" -msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" +msgstr " -shared Tạo thư viện chia sẻ (liên kết động)\n" #: gcc.c:3007 msgid "" @@ -614,7 +606,7 @@ msgid "" msgstr "" " -x Ghi rõ ngôn ngữ của những tập tin nhập vào mà theo sau\n" " \t\t Các ngôn ngữ có thể sử dụng: c, c++, none\n" -" « none » (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" +" 'none' (không có) = hoàn nguyên về ứng dụng mặc định\n" " là đoán ngôn ngữ dựa vào phần mở rộng của tập tin\n" #: gcc.c:3014 @@ -626,15 +618,14 @@ msgid "" " other options on to these processes the -W options must be used.\n" msgstr "" "\n" -"Tuỳ chọn bắt đầu với một của « -g, -f, -m, -O, -W, --param »\n" +"Tuỳ chọn bắt đầu với một của -g, -f, -m, -O, -W, --param\n" "thì được tự động gửi cho những tiến trình con khác nhau được %s gọi.\n" -"Phải sử dụng tuỳ chọn « -W » để gửi thêm tuỳ chọn cho những tiến trình này.\n" +"Phải sử dụng tuỳ chọn -W để gửi thêm tuỳ chọn cho những tiến trình này.\n" #: gcc.c:5239 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Processing spec %c%s%c, which is '%s'\n" +#, c-format msgid "Processing spec (%s), which is '%s'\n" -msgstr "Đang xử lý đặc tả %c%s%c, mà « %s »\n" +msgstr "Đang xử lý đặc tả (%s), cái mà '%s'\n" #: gcc.c:6497 #, c-format @@ -695,7 +686,7 @@ msgstr "Cấu hình bằng %s\n" #: gcc.c:6629 #, c-format msgid "Thread model: %s\n" -msgstr "Mẫu nhánh: %s\n" +msgstr "Mô hình tuyến trình: %s\n" #: gcc.c:6640 #, c-format @@ -726,7 +717,7 @@ msgid "" "Use \"-Wl,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the linker.\n" "\n" msgstr "" -"Hãy sử dụng « -Wl,tùy_chọn » để gửi tuỳ chọn đó cho bộ liên kết.\n" +"Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho bộ liên kết.\n" "\n" #: gcc.c:8090 @@ -736,7 +727,7 @@ msgid "" "=================\n" "\n" msgstr "" -"Tuỳ chọn dịch mã số\n" +"Tuỳ chọn dịch ASM\n" "=================\n" "\n" @@ -746,19 +737,16 @@ msgid "" "Use \"-Wa,OPTION\" to pass \"OPTION\" to the assembler.\n" "\n" msgstr "" -"Hãy sử dụng « -Wl,tùy_chọn » để gửi tuỳ chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" +"Hãy sử dụng \"-Wl,TÙY_CHỌN\" để gửi tuỳ chọn đó cho chương trình dịch mã số.\n" "\n" #: gcov.c:458 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "" -#| "Usage: gcov [OPTION]... SOURCEFILE...\n" -#| "\n" +#, c-format msgid "" "Usage: gcov [OPTION]... SOURCE|OBJ...\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: gcov [TÙY_CHỌN]... TỆP_NGUỒN...\n" +"Sử dụng: gcov [TÙY_CHỌN]... TẬP_TIN_NGUỒN|OBJ...\n" "\n" #: gcov.c:459 @@ -824,13 +812,12 @@ msgstr "" #: gcov.c:471 #, c-format msgid " -s, --source-prefix DIR Source prefix to elide\n" -msgstr "" +msgstr " -s, --source-prefix TMỤC Tiền tố mã nguồn cho elide\n" #: gcov.c:472 -#, fuzzy, c-format -#| msgid " -a, --all-blocks Show information for every basic block\n" +#, c-format msgid " -r, --relative-only Only show data for relative sources\n" -msgstr " -a, --all-blocks Hiển thị thông tin cho mọi khối cơ bản\n" +msgstr " -r, --relative-only Chỉ hiển thị dữ liệu cho dữ liệu nguồn có liên quan\n" #: gcov.c:473 #, c-format @@ -843,10 +830,9 @@ msgid " -u, --unconditional-branches Show unconditional branch counts too\n" msgstr " -u, --unconditional-branches Cũng hiển thị số đếm các nhánh không điều khiển\n" #: gcov.c:475 -#, fuzzy, c-format -#| msgid " --help Display this information\n" +#, c-format msgid " -d, --display-progress Display progress information\n" -msgstr " --help Hiển thị trợ giúp này\n" +msgstr " -d, --display-progress Hiển thị tiến trình công việc\n" #: gcov.c:476 #, c-format @@ -873,7 +859,7 @@ msgid "" "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" "\n" msgstr "" -"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" +"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý\n" "KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "\n" @@ -884,33 +870,29 @@ msgid "\n" msgstr "\n" #: gcov.c:720 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:creating '%s'\n" +#, c-format msgid "Creating '%s'\n" -msgstr "%s: đang tạo « %s »\n" +msgstr "Đang tạo '%s'\n" #: gcov.c:723 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:error writing output file '%s'\n" +#, c-format msgid "Error writing output file '%s'\n" -msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "Lỗi khi ghi tập tin kết xuất '%s'\n" #: gcov.c:728 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:could not open output file '%s'\n" +#, c-format msgid "Could not open output file '%s'\n" -msgstr "%s: không thể mở tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất '%s'\n" #: gcov.c:734 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "[Leaving %s]\n" +#, c-format msgid "Removing '%s'\n" -msgstr "[Đang rời khỏi %s]\n" +msgstr "Gỡ bỏ '%s'\n" #: gcov.c:976 #, c-format msgid "%s:source file is newer than graph file '%s'\n" -msgstr "%s: tập tin nguồn vẫn mới hơn tập tin đồ thị « %s »\n" +msgstr "%s: tập tin nguồn vẫn mới hơn tập tin đồ thị '%s'\n" #: gcov.c:981 #, c-format @@ -930,12 +912,12 @@ msgstr "%s: không phải là một tập tin đồ thị gcov\n" #: gcov.c:1025 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer '%.4s'\n" -msgstr "%s: phiên bản « %.4s » mà thích « %.4s » hơn\n" +msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích '%.4s' hơn\n" #: gcov.c:1065 #, c-format msgid "%s:already seen blocks for '%s'\n" -msgstr "%s: đã thấy khối cho « %s »\n" +msgstr "%s: đã thấy khối cho '%s'\n" #: gcov.c:1196 #, c-format @@ -960,7 +942,7 @@ msgstr "%s: không phải là một tập tin dữ liệu gcov\n" #: gcov.c:1242 #, c-format msgid "%s:version '%.4s', prefer version '%.4s'\n" -msgstr "%s: phiên bản « %.4s » mà thích phiên bản « %.4s » hơn\n" +msgstr "%s: phiên bản '%.4s' mà thích phiên bản '%.4s' hơn\n" #: gcov.c:1248 #, c-format @@ -970,12 +952,12 @@ msgstr "%s: dấu hiệu không tương ứng với tập tin đồ thị\n" #: gcov.c:1283 #, c-format msgid "%s:unknown function '%u'\n" -msgstr "%s: không rõ hàm « %u »\n" +msgstr "%s: không rõ hàm '%u'\n" #: gcov.c:1297 #, c-format msgid "%s:profile mismatch for '%s'\n" -msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với « %s »\n" +msgstr "%s: hồ sơ không tương ứng với '%s'\n" #: gcov.c:1316 #, c-format @@ -985,22 +967,22 @@ msgstr "%s: bị tràn\n" #: gcov.c:1362 #, c-format msgid "%s:'%s' lacks entry and/or exit blocks\n" -msgstr "%s: « %s » còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" +msgstr "%s: '%s' còn thiếu khối đi vào và/hay đi ra\n" #: gcov.c:1367 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs to entry block\n" -msgstr "%s: « %s » có cung đến khối đi vào\n" +msgstr "%s: '%s' có cung đến khối đi vào\n" #: gcov.c:1375 #, c-format msgid "%s:'%s' has arcs from exit block\n" -msgstr "%s: « %s » có cung từ khối đi vào\n" +msgstr "%s: '%s' có cung từ khối đi vào\n" #: gcov.c:1583 #, c-format msgid "%s:graph is unsolvable for '%s'\n" -msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho « %s »\n" +msgstr "%s: đồ thị không thể giải được cho '%s'\n" #: gcov.c:1691 #, c-format @@ -1010,12 +992,12 @@ msgstr "Dòng được thực hiện: %s trên %d\n" #: gcov.c:1694 #, c-format msgid "No executable lines\n" -msgstr "Không có dòng thực thị\n" +msgstr "Không có dòng thực thi\n" #: gcov.c:1702 #, c-format msgid "%s '%s'\n" -msgstr "%s « %s »\n" +msgstr "%s '%s'\n" #: gcov.c:1709 #, c-format @@ -1045,12 +1027,12 @@ msgstr "Không có cuộc gọi\n" #: gcov.c:1973 #, c-format msgid "%s:no lines for '%s'\n" -msgstr "%s: không có dòng cho « %s »\n" +msgstr "%s: không có dòng cho '%s'\n" #: gcov.c:2167 #, c-format msgid "call %2d returned %s\n" -msgstr "cuộc gọi %2d trả lại %s\n" +msgstr "cuộc gọi %2d trả về %s\n" #: gcov.c:2172 #, c-format @@ -1078,10 +1060,9 @@ msgid "unconditional %2d never executed\n" msgstr "%2d không điều kiện chưa bao giờ thực hiện\n" #: gcov.c:2262 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:cannot open source file\n" +#, c-format msgid "Cannot open source file %s\n" -msgstr "%s: không thể mở tập tin nguồn\n" +msgstr "Không thể mở tập tin nguồn %s\n" #: gcse.c:2626 msgid "PRE disabled" @@ -1093,13 +1074,11 @@ msgstr "GCSE bị tắt" #: gengtype-state.c:154 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:%d:%d: instantiated from %qs\n" msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; %s" msgstr "%s:%d:%d: lần tạo từ %qs\n" #: gengtype-state.c:158 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:%d: instantiated from %qs\n" msgid "%s:%d: Invalid state file; %s" msgstr "%s:%d: lần tạo từ %qs\n" @@ -1109,12 +1088,12 @@ msgstr "%s:%d: lần tạo từ %qs\n" #: gengtype-state.c:169 #, c-format msgid "%s:%d:%d: Invalid state file; " -msgstr "" +msgstr "%s:%d:%d: Tập tin tình trạng không hợp lệ; " #: gengtype-state.c:174 #, c-format msgid "%s:%d: Invalid state file; " -msgstr "" +msgstr "%s:%d: Sai tập tin trạng thái; " #: gengtype-state.c:699 #, c-format @@ -1123,65 +1102,58 @@ msgstr "" #: gengtype-state.c:754 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgid "Unexpected type in write_state_scalar_type" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: gengtype-state.c:769 #, fuzzy, c-format -#| msgid "unexpected base-type in cris_print_base" msgid "Unexpected type in write_state_string_type" msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_index" #: gengtype-state.c:973 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Unexpected EOF" +#, c-format msgid "Unexpected type..." -msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường" +msgstr "Kiểu bất thường..." #: gengtype-state.c:1153 #, fuzzy, c-format -#| msgid "could not write to temporary file %s" msgid "failed to write state trailer [%s]" msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s" #: gengtype-state.c:1179 #, c-format msgid "Failed to open file %s for writing state: %s" -msgstr "" +msgstr "Không thể mở tập tin %s để ghi trạng thái: %s" #: gengtype-state.c:1209 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s:error writing output file '%s'\n" msgid "output error when writing state file %s [%s]" -msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất « %s »\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi tập tin kết xuất %s\n" #: gengtype-state.c:1212 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s: Failed to close output file %s\n" msgid "failed to close state file %s [%s]" msgstr "%s: Không đóng được tập tin kết xuất %s\n" #: gengtype-state.c:1215 #, c-format msgid "failed to rename %s to state file %s [%s]" -msgstr "" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên %s thành tập tin trạng thái %s [%s]" #: gengtype-state.c:2406 #, c-format msgid "Failed to open state file %s for reading [%s]" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin trạng thái %s để đọc [%s]" #: gengtype-state.c:2444 #, fuzzy, c-format -#| msgid "%s: Failed to close output file %s\n" msgid "failed to close read state file %s [%s]" msgstr "%s: Không đóng được tập tin kết xuất %s\n" #: incpath.c:76 #, c-format msgid "ignoring duplicate directory \"%s\"\n" -msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng « %s »\n" +msgstr "đang bỏ qua thư mục trùng \"%s\"\n" #: incpath.c:79 #, c-format @@ -1191,7 +1163,7 @@ msgstr " vì nó là một thư mục không phải hệ thống mà nhân đô #: incpath.c:83 #, c-format msgid "ignoring nonexistent directory \"%s\"\n" -msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại « %s »\n" +msgstr "đang bỏ qua thư mục không tồn tại \"%s\"\n" #: incpath.c:353 #, c-format @@ -1215,16 +1187,15 @@ msgstr "" #. Opening quotation mark. #: intl.c:63 msgid "`" -msgstr "« " +msgstr "`" #. Closing quotation mark. #: intl.c:66 msgid "'" -msgstr " »" +msgstr "'" #: ipa-pure-const.c:156 #, fuzzy -#| msgid "Warn about functions which might be candidates for format attributes" msgid "function might be candidate for attribute %<%s%>" msgstr "Cảnh báo về hàm có thể yêu cầu thuộc tính định dạng" @@ -1234,7 +1205,7 @@ msgstr "" #: langhooks.c:374 msgid "At top level:" -msgstr "Ở cấp đầu :" +msgstr "Ở cấp đầu:" #: langhooks.c:394 cp/error.c:2987 #, c-format @@ -1320,19 +1291,19 @@ msgstr "không thể ghi vào tập tin tạm thời %s" #: lto-wrapper.c:321 #, c-format msgid "malformed COLLECT_GCC_OPTIONS" -msgstr "" +msgstr "COLLECT_GCC_OPTIONS dị hình" #: lto-wrapper.c:445 #, c-format msgid "environment variable COLLECT_GCC must be set" -msgstr "" +msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC cần được đặt" #: lto-wrapper.c:448 #, c-format msgid "environment variable COLLECT_GCC_OPTIONS must be set" -msgstr "" +msgstr "biến môi trường COLLECT_GCC_OPTIONS cần được đặt" -# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch +# Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #: lto-wrapper.c:734 #, c-format msgid "fopen: %s" @@ -1345,7 +1316,7 @@ msgstr "Cái chuyển này còn thiếu tài liệu hướng dẫn" #: opts.c:1028 msgid "[default]" -msgstr "" +msgstr "[mặc định]" #: opts.c:1039 msgid "[enabled]" @@ -1363,7 +1334,7 @@ msgstr " Không tìm thấy tuỳ chọn có những đặc điểm đã muốn\ #: opts.c:1067 #, c-format msgid " None found. Use --help=%s to show *all* the options supported by the %s front-end\n" -msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng « --help=%s » để hiển thị * tất cả * các tuỳ chọn được giao diện %s hỗ trợ\n" +msgstr " Không tìm thấy. Hãy sử dụng --help=%s để hiển thị * tất cả * các tuỳ chọn được giao diện %s hỗ trợ\n" #: opts.c:1073 #, c-format @@ -1388,7 +1359,7 @@ msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn không phụ thuộc vào ngôn ng #: opts.c:1180 msgid "The --param option recognizes the following as parameters" -msgstr "Tuỳ chọn « --param » nhận ra những điều theo đây như là tham số" +msgstr "Tuỳ chọn --param nhận ra những điều theo đây như là tham số" #: opts.c:1186 msgid "The following options are specific to just the language " @@ -1416,7 +1387,7 @@ msgstr "Theo đây có những tuỳ chọn liên quan đến ngôn ngữ" #: opts.c:2061 msgid "enabled by default" -msgstr "" +msgstr "mặc định được bật" #: plugin.c:782 msgid "Event" @@ -1433,7 +1404,7 @@ msgstr "*** CẢNH BÁO *** có phần bổ sung vẫn hoạt động: đừng t #: reload.c:3812 msgid "unable to generate reloads for:" -msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho :" +msgstr "không thể tạo ra việc nạp lại cho:" #: reload1.c:2120 msgid "this is the insn:" @@ -1451,7 +1422,6 @@ msgstr "Chế độ VOIDmode trên một đầu ra" #: reload1.c:8672 #, fuzzy -#| msgid "Failure trying to reload:" msgid "failure trying to reload:" msgstr "Không thành công khi thử nạp lại:" @@ -1461,12 +1431,12 @@ msgstr "không nhận ra lệnh:" #: rtl-error.c:120 msgid "insn does not satisfy its constraints:" -msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó :" +msgstr "lệnh không thỏa những ràng buộc của nó:" #: targhooks.c:1404 #, c-format msgid "created and used with differing settings of '%s'" -msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của « %s »" +msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của '%s'" #: targhooks.c:1406 msgid "out of memory" @@ -1474,11 +1444,11 @@ msgstr "không đủ bộ nhớ" #: targhooks.c:1421 msgid "created and used with different settings of -fpic" -msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của « -fpic »" +msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpic" #: targhooks.c:1423 msgid "created and used with different settings of -fpie" -msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của « -fpie »" +msgstr "được tạo và sử dụng với thiết lập khác nhau của -fpie" #: tlink.c:392 #, c-format @@ -1574,23 +1544,23 @@ msgstr "hàm không phải là ứng xử để chèn vào trực tiếp" #: cif-code.def:59 msgid "--param large-function-growth limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param large-function-growth »" +msgstr "đã tới giới hạn --param large-function-growth" #: cif-code.def:61 msgid "--param large-stack-frame-growth limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param large-stack-frame-growth »" +msgstr "đã tới giới hạn --param large-stack-frame-growth" #: cif-code.def:63 msgid "--param max-inline-insns-single limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param max-inline-insns-single »" +msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-single" #: cif-code.def:65 msgid "--param max-inline-insns-auto limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param max-inline-insns-auto »" +msgstr "đã tới giới hạn --param max-inline-insns-auto" #: cif-code.def:67 msgid "--param inline-unit-growth limit reached" -msgstr "đã tới giới hạn « --param inline-unit-growth »" +msgstr "đã tới giới hạn --param inline-unit-growth" #. Recursive inlining. #: cif-code.def:70 @@ -1651,7 +1621,7 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: " #: diagnostic.def:34 msgid "internal compiler error: " -msgstr "lỗi biên dịch nôi bộ : " +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ: " #: diagnostic.def:35 msgid "error: " @@ -1663,15 +1633,15 @@ msgstr "tiếc là chưa thực hiện: " #: diagnostic.def:37 msgid "warning: " -msgstr "cảnh báo : " +msgstr "cảnh báo: " #: diagnostic.def:38 msgid "anachronism: " -msgstr "lỗi thời: " +msgstr "sai niên đại: " #: diagnostic.def:39 msgid "note: " -msgstr "ghi chú : " +msgstr "ghi chú: " #: diagnostic.def:40 msgid "debug: " @@ -1735,11 +1705,11 @@ msgstr "" #: params.def:127 msgid "If -fvariable-expansion-in-unroller is used, the maximum number of times that an individual variable will be expanded during loop unrolling" -msgstr "Dùng « -fvariable-expansion-in-unroller » thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp" +msgstr "Dùng -fvariable-expansion-in-unroller thì số tối đa các lần mở rộng một biến nào đó trong khi bỏ cuộn vòng lặp" #: params.def:133 msgid "If -ftree-vectorize is used, the minimal loop bound of a loop to be considered for vectorization" -msgstr "Dùng « -ftree-vectorize » thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hoá" +msgstr "Dùng -ftree-vectorize thì biên giới vòng lặp tối thiểu của một vòng lặp cần tính để véc-tơ hoá" #: params.def:144 msgid "The maximum number of instructions to consider to fill a delay slot" @@ -1755,7 +1725,6 @@ msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách các thao tác bị hoãn của #: params.def:172 #, fuzzy -#| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop" msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" @@ -1797,7 +1766,6 @@ msgstr "Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát" #: params.def:219 #, fuzzy -#| msgid "The maximum number of instructions to consider to unroll in a loop" msgid "The maximum ratio of insertions to deletions of expressions in GCSE" msgstr "Số tối đa các lệnh cần tính nên bỏ cuộn trong một vòng lặp" @@ -1979,7 +1947,6 @@ msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong #: params.def:490 #, fuzzy -#| msgid "Bound on size of expressions used in the scalar evolutions analyzer" msgid "Bound on the complexity of the expressions in the scalar evolutions analyzer" msgstr "Đóng kết với kích cỡ biểu tượng được sử dụng trong bộ phân tích sự khai căn vô hướng" @@ -2233,13 +2200,11 @@ msgstr "" #: params.def:916 #, fuzzy -#| msgid "Maximum number of nops to insert for a hint (Default 2)" msgid "Maximum number of namespaces to search for alternatives when name lookup fails" msgstr "Số tối đa các nops cần chèn cho một lời gợi ý (mặc định là 2)" #: params.def:923 #, fuzzy -#| msgid "Maximum number of times that an insn could be scheduled" msgid "Maximum number of conditional store pairs that can be sunk" msgstr "Số tối đa các lần có thể định thời một lệnh nào đó" @@ -2257,13 +2222,11 @@ msgstr "" #: params.def:949 #, fuzzy -#| msgid "Allow branches to be packed with other instructions" msgid "Allow new data races on packed data loads to be introduced" msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác" #: params.def:954 #, fuzzy -#| msgid "Allow branches to be packed with other instructions" msgid "Allow new data races on packed data stores to be introduced" msgstr "Cho phép đóng gói nhánh với câu lệnh khác" @@ -2285,83 +2248,81 @@ msgstr "" #: c-family/c-format.c:367 msgid "format" -msgstr "" +msgstr "định dạng" #: c-family/c-format.c:368 #, fuzzy -#| msgid "field width" msgid "field width specifier" msgstr "bề rộng trường" #: c-family/c-format.c:369 #, fuzzy -#| msgid "field precision" msgid "field precision specifier" msgstr "ồ chính xác trường" #: c-family/c-format.c:483 c-family/c-format.c:507 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "' ' flag" -msgstr "cờ « »" +msgstr "cờ ' '" #: c-family/c-format.c:483 c-family/c-format.c:507 config/i386/msformat-c.c:49 msgid "the ' ' printf flag" -msgstr "cờ printf « »" +msgstr "cờ printf ' '" #: c-family/c-format.c:484 c-family/c-format.c:508 c-family/c-format.c:542 #: c-family/c-format.c:605 config/i386/msformat-c.c:50 msgid "'+' flag" -msgstr "cờ « + »" +msgstr "cờ '+'" #: c-family/c-format.c:484 c-family/c-format.c:508 c-family/c-format.c:542 #: config/i386/msformat-c.c:50 msgid "the '+' printf flag" -msgstr "cờ printf « + »" +msgstr "cờ printf '+'" #: c-family/c-format.c:485 c-family/c-format.c:509 c-family/c-format.c:543 #: c-family/c-format.c:581 config/i386/msformat-c.c:51 #: config/i386/msformat-c.c:86 msgid "'#' flag" -msgstr "cờ « # »" +msgstr "cờ '#'" #: c-family/c-format.c:485 c-family/c-format.c:509 c-family/c-format.c:543 #: config/i386/msformat-c.c:51 msgid "the '#' printf flag" -msgstr "cờ printf « # »" +msgstr "cờ printf '#'" #: c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:510 c-family/c-format.c:579 #: config/i386/msformat-c.c:52 msgid "'0' flag" -msgstr "cờ « 0 »" +msgstr "cờ '0'" #: c-family/c-format.c:486 c-family/c-format.c:510 config/i386/msformat-c.c:52 msgid "the '0' printf flag" -msgstr "cờ printf « 0 »" +msgstr "cờ printf '0'" #: c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:511 c-family/c-format.c:578 #: c-family/c-format.c:608 config/i386/msformat-c.c:53 msgid "'-' flag" -msgstr "cờ « - »" +msgstr "cờ '-'" #: c-family/c-format.c:487 c-family/c-format.c:511 config/i386/msformat-c.c:53 msgid "the '-' printf flag" -msgstr "cờ printf « - »" +msgstr "cờ printf '-'" #: c-family/c-format.c:488 c-family/c-format.c:561 config/i386/msformat-c.c:54 #: config/i386/msformat-c.c:74 msgid "''' flag" -msgstr "cờ « ' »" +msgstr "cờ '''" #: c-family/c-format.c:488 config/i386/msformat-c.c:54 msgid "the ''' printf flag" -msgstr "cờ printf « ' »" +msgstr "cờ printf '''" #: c-family/c-format.c:489 c-family/c-format.c:562 msgid "'I' flag" -msgstr "cờ « I »" +msgstr "cờ 'I'" #: c-family/c-format.c:489 msgid "the 'I' printf flag" -msgstr "cờ printf « I »" +msgstr "cờ printf 'I'" #: c-family/c-format.c:490 c-family/c-format.c:512 c-family/c-format.c:559 #: c-family/c-format.c:582 c-family/c-format.c:609 config/sol2-c.c:45 @@ -2397,11 +2358,11 @@ msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng printf" #: c-family/c-format.c:544 msgid "'q' flag" -msgstr "cờ « q »" +msgstr "cờ 'q'" #: c-family/c-format.c:544 msgid "the 'q' diagnostic flag" -msgstr "cờ chẩn đoán « q »" +msgstr "cờ chẩn đoán 'q'" #: c-family/c-format.c:556 config/i386/msformat-c.c:70 msgid "assignment suppression" @@ -2413,19 +2374,19 @@ msgstr "tính năng scanf để thu hồi sự gán" #: c-family/c-format.c:557 config/i386/msformat-c.c:71 msgid "'a' flag" -msgstr "cờ « a »" +msgstr "cờ 'a'" #: c-family/c-format.c:557 config/i386/msformat-c.c:71 msgid "the 'a' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « a »" +msgstr "cờ scanf 'a'" #: c-family/c-format.c:558 msgid "'m' flag" -msgstr "cờ « m »" +msgstr "cờ 'm'" #: c-family/c-format.c:558 msgid "the 'm' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « m »" +msgstr "cờ scanf 'm'" #: c-family/c-format.c:559 config/i386/msformat-c.c:72 msgid "field width in scanf format" @@ -2437,39 +2398,39 @@ msgstr "đồ sửa đổi chiều dài theo định dạng scanf" #: c-family/c-format.c:561 config/i386/msformat-c.c:74 msgid "the ''' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « ' »" +msgstr "cờ scanf '''" #: c-family/c-format.c:562 msgid "the 'I' scanf flag" -msgstr "cờ scanf « I »" +msgstr "cờ scanf 'I'" #: c-family/c-format.c:577 msgid "'_' flag" -msgstr "cờ « _ »" +msgstr "cờ '_'" #: c-family/c-format.c:577 msgid "the '_' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « _ »" +msgstr "cờ strftime '_'" #: c-family/c-format.c:578 msgid "the '-' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « - »" +msgstr "cờ strftime '-'" #: c-family/c-format.c:579 msgid "the '0' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « 0 »" +msgstr "cờ strftime '0'" #: c-family/c-format.c:580 c-family/c-format.c:604 msgid "'^' flag" -msgstr "cờ « ^ »" +msgstr "cờ '^'" #: c-family/c-format.c:580 msgid "the '^' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « ^ »" +msgstr "cờ strftime '^'" #: c-family/c-format.c:581 config/i386/msformat-c.c:86 msgid "the '#' strftime flag" -msgstr "cờ strftime « # »" +msgstr "cờ strftime '#'" #: c-family/c-format.c:582 msgid "field width in strftime format" @@ -2477,23 +2438,23 @@ msgstr "chiều rộng của trường theo định dạng stfrtime" #: c-family/c-format.c:583 msgid "'E' modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « E »" +msgstr "đồ sửa đổi 'E'" #: c-family/c-format.c:583 msgid "the 'E' strftime modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « E » của strftime" +msgstr "đồ sửa đổi 'E' của strftime" #: c-family/c-format.c:584 msgid "'O' modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « O »" +msgstr "đồ sửa đổi 'O'" #: c-family/c-format.c:584 msgid "the 'O' strftime modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « O » của strftime" +msgstr "đồ sửa đổi 'O' của strftime" #: c-family/c-format.c:585 msgid "the 'O' modifier" -msgstr "đồ sửa đổi « O »" +msgstr "đồ sửa đổi 'O'" #: c-family/c-format.c:603 msgid "fill character" @@ -2505,31 +2466,31 @@ msgstr "ký tự điền vào theo định dạng strftime" #: c-family/c-format.c:604 msgid "the '^' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « ^ »" +msgstr "cờ strfmon '^'" #: c-family/c-format.c:605 msgid "the '+' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « + »" +msgstr "cờ strfmon '+'" #: c-family/c-format.c:606 msgid "'(' flag" -msgstr "cờ « ( »" +msgstr "cờ '('" #: c-family/c-format.c:606 msgid "the '(' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « ( »" +msgstr "cờ strfmon '('" #: c-family/c-format.c:607 msgid "'!' flag" -msgstr "cờ « ! »" +msgstr "cờ '!'" #: c-family/c-format.c:607 msgid "the '!' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « ! »" +msgstr "cờ strfmon '!'" #: c-family/c-format.c:608 msgid "the '-' strfmon flag" -msgstr "cờ strfmon « - »" +msgstr "cờ strfmon '-'" #: c-family/c-format.c:609 msgid "field width in strfmon format" @@ -2696,9 +2657,8 @@ msgstr "gặp lệnh căn cứ vào trong dãy có điều kiện" #: config/arm/arm.c:17253 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for code '%c'" msgid "Unsupported operand for code '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho mã « %c »" +msgstr "sai lập toán hạng cho mã '%c'" #: config/arm/arm.c:17301 #, c-format @@ -2717,7 +2677,7 @@ msgstr "sai lập toán hạng dời" #: config/bfin/bfin.c:1480 config/bfin/bfin.c:1487 #, c-format msgid "invalid operand for code '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho mã « %c »" +msgstr "sai lập toán hạng cho mã '%c'" #: config/arm/arm.c:17462 #, c-format @@ -2731,11 +2691,11 @@ msgstr "toán hạng còn thiếu" #: config/arm/arm.c:20407 msgid "function parameters cannot have __fp16 type" -msgstr "tham số hàm không thể có loại « __fp16 »" +msgstr "tham số hàm không thể có loại __fp16" #: config/arm/arm.c:20417 msgid "functions cannot return __fp16 type" -msgstr "hàm không thể trả lại loại « __fp16 »" +msgstr "hàm không thể trả lại loại __fp16" #: config/avr/avr.c:1806 #, c-format @@ -2744,17 +2704,15 @@ msgstr "toán hạng địa chỉ yêu cầu ràng buộc cho thanh ghi X, Y, ha #: config/avr/avr.c:1959 msgid "operands to %T/%t must be reg + const_int:" -msgstr "" +msgstr "các toán hạng cho %T/%t phải là reg + const_int:" #: config/avr/avr.c:1997 config/avr/avr.c:2052 #, fuzzy -#| msgid "bad address, not (reg+disp):" msgid "bad address, not an I/O address:" msgstr "địa chỉ sai, không phải (reg+disp):" #: config/avr/avr.c:2006 #, fuzzy -#| msgid "bad address, not a constant):" msgid "bad address, not a constant:" msgstr "địa chỉ sai, không phải là một hằng số):" @@ -2768,11 +2726,11 @@ msgstr "địa chỉ sai, không phải post_inc hoặc pre_dec:" #: config/avr/avr.c:2042 msgid "internal compiler error. Bad address:" -msgstr "lỗi biên dịch nội bộ : địa chỉ sai:" +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Địa chỉ sai:" #: config/avr/avr.c:2072 msgid "internal compiler error. Unknown mode:" -msgstr "lỗi biên dịch nội bộ : không rõ chế độ :" +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Không hiểu chế độ:" #: config/avr/avr.c:2871 config/avr/avr.c:3444 config/avr/avr.c:3730 msgid "invalid insn:" @@ -2797,7 +2755,7 @@ msgstr "lệnh dời sai:" #: config/avr/avr.c:4549 config/avr/avr.c:5030 config/avr/avr.c:5445 msgid "internal compiler error. Incorrect shift:" -msgstr "lỗi biên dịch nội bộ : dời không đúng:" +msgstr "lỗi biên dịch nội bộ. Dịch không đúng:" #: config/bfin/bfin.c:1385 #, c-format @@ -2828,27 +2786,27 @@ msgstr "gặp loại cơ bản (base-type) bất thường trong cris_print_inde #: config/cris/cris.c:711 msgid "invalid operand for 'b' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/cris/cris.c:728 msgid "invalid operand for 'o' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « o »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" #: config/cris/cris.c:747 msgid "invalid operand for 'O' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « O »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'O'" #: config/cris/cris.c:780 msgid "invalid operand for 'p' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « p »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'p'" #: config/cris/cris.c:819 msgid "invalid operand for 'z' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « z »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'z'" #: config/cris/cris.c:883 config/cris/cris.c:917 msgid "invalid operand for 'H' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « H »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'H'" #: config/cris/cris.c:893 msgid "bad register" @@ -2856,23 +2814,23 @@ msgstr "thanh ghi sai" #: config/cris/cris.c:937 msgid "invalid operand for 'e' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « e »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'e'" #: config/cris/cris.c:954 msgid "invalid operand for 'm' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « m »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'm'" #: config/cris/cris.c:979 msgid "invalid operand for 'A' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « A »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'A'" #: config/cris/cris.c:1002 msgid "invalid operand for 'D' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « D »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'D'" #: config/cris/cris.c:1016 msgid "invalid operand for 'T' modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « T »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'T'" #: config/cris/cris.c:1036 config/moxie/moxie.c:181 msgid "invalid operand modifier letter" @@ -2902,7 +2860,6 @@ msgstr "gặp hiệu ứng khác bất thường trong địa chỉ" #. right? #: config/cris/cris.c:3711 #, fuzzy -#| msgid "Unidentifiable call op" msgid "unidentifiable call op" msgstr "Không thể nhận diện toán tử gọi" @@ -2989,43 +2946,43 @@ msgstr "gặp lệnh sai trong frv_print_operand, lập sai const_double" #: config/frv/frv.c:2850 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'e' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « e »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'e':" #: config/frv/frv.c:2858 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'F' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « F »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'F':" #: config/frv/frv.c:2874 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'f' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « f »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'f':" #: config/frv/frv.c:2888 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'g' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « g »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'g':" #: config/frv/frv.c:2936 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'L' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « L »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'L':" #: config/frv/frv.c:2949 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'M/N' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « M/N »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'M/N':" #: config/frv/frv.c:2970 msgid "bad insn to frv_print_operand, 'O' modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « O »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'O':" #: config/frv/frv.c:2988 msgid "bad insn to frv_print_operand, P modifier:" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi « P »:" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, bộ sửa đổi 'P':" #: config/frv/frv.c:3008 msgid "bad insn in frv_print_operand, z case" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp « z »" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp 'z'" #: config/frv/frv.c:3039 msgid "bad insn in frv_print_operand, 0 case" -msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp « 0 »" +msgstr "lệnh sai tới frv_print_operand, trường hợp '0'" #: config/frv/frv.c:3044 msgid "frv_print_operand: unknown code" @@ -3051,58 +3008,57 @@ msgstr "lập sai UNSPEC như là toán hạng" #: config/i386/i386.c:13801 #, c-format msgid "'%%&' used without any local dynamic TLS references" -msgstr "« %%& » bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" +msgstr "'%%&' bị sử dụng mà không có tham chiếu TLS năng động cục bộ" #: config/i386/i386.c:13892 config/i386/i386.c:13967 #, c-format msgid "invalid operand size for operand code '%c'" -msgstr "sai lập kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng « %c »" +msgstr "sai lập kích cỡ toán hạng cho mã toán hạng '%c'" #: config/i386/i386.c:13962 #, c-format msgid "invalid operand type used with operand code '%c'" -msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng « %c »" +msgstr "sử dụng loại toán hạng không hợp lệ với mã toán hạng '%c'" #: config/i386/i386.c:14043 config/i386/i386.c:14083 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" -msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « D »" +msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'" #: config/i386/i386.c:14109 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'C'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « C »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'C'" #: config/i386/i386.c:14119 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'F'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « F »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'F'" #: config/i386/i386.c:14137 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'c'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « c »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'c'" #: config/i386/i386.c:14147 #, c-format msgid "operand is neither a constant nor a condition code, invalid operand code 'f'" -msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « f »" +msgstr "toán hạng không phải là hằng số, cũng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'f'" #: config/i386/i386.c:14162 #, fuzzy, c-format -#| msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'D'" msgid "operand is not an offsettable memory reference, invalid operand code 'H'" -msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « D »" +msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'D'" #: config/i386/i386.c:14257 #, c-format msgid "operand is not a condition code, invalid operand code 'Y'" -msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai « Y »" +msgstr "toán hạng không phải là một mã điều kiện, mã toán hạng sai 'Y'" #: config/i386/i386.c:14287 #, c-format msgid "invalid operand code '%c'" -msgstr "mã toán hạng sai « %c »" +msgstr "mã toán hạng sai '%c'" #: config/i386/i386.c:14342 #, c-format @@ -3119,7 +3075,6 @@ msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" #: config/i386/i386-interix.h:79 #, fuzzy -#| msgid "Use native (MS) bitfield layout" msgid "Use gcc default bitfield layout" msgstr "Sử dụng bố trí trường bit sở hữu (MS)" @@ -3133,12 +3088,12 @@ msgstr "chưa xác định biến môi trường DJGPP" #: config/i386/xm-djgpp.h:63 #, c-format msgid "environment variable DJGPP points to missing file '%s'" -msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin còn thiếu « %s »" +msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin còn thiếu '%s'" #: config/i386/xm-djgpp.h:66 #, c-format msgid "environment variable DJGPP points to corrupt file '%s'" -msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin bị hỏng « %s »" +msgstr "biến môi trường DJGPP chỉ tới tập tin bị hỏng '%s'" #: config/ia64/ia64.c:5177 #, c-format @@ -3180,7 +3135,6 @@ msgstr "sai sử dụng %%d, %%x hoặc %%X" #: config/lm32/lm32.c:521 #, fuzzy, c-format -#| msgid "Only 0.0 can be loaded as an immediate" msgid "only 0.0 can be loaded as an immediate" msgstr "Chỉ 0.0 nạp được như là một điều ngay lập tức" @@ -3218,7 +3172,7 @@ msgstr "sai lập toán hạng tới mã %%H/%%L" #: config/m32r/m32r.c:2128 msgid "bad insn for 'A'" -msgstr "sai lập lệnh cho « A »" +msgstr "sai lập lệnh cho 'A'" #: config/m32r/m32r.c:2175 #, c-format @@ -3262,31 +3216,28 @@ msgid "invalid %%L code" msgstr "mã %%L sai" #: config/microblaze/microblaze.c:1734 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "unknown spec function '%s'" +#, c-format msgid "unknown punctuation '%c'" -msgstr "không rõ hàm đặc tả « %s »" +msgstr "không hiểu dấu chấm câu '%c'" #: config/microblaze/microblaze.c:1743 #, c-format msgid "null pointer" -msgstr "" +msgstr "con trỏ rỗng" #: config/microblaze/microblaze.c:1778 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%C" -msgstr "" +msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%C" #: config/microblaze/microblaze.c:1807 #, c-format msgid "PRINT_OPERAND, invalid insn for %%N" -msgstr "" +msgstr "PRINT_OPERAND, sai insn cho %%N" #: config/microblaze/microblaze.c:1827 config/microblaze/microblaze.c:1988 -#, fuzzy -#| msgid "invalid address" msgid "insn contains an invalid address !" -msgstr "địa chỉ sai" +msgstr "insn chứa một địa chỉ sai !" #: config/microblaze/microblaze.c:1841 config/microblaze/microblaze.c:2028 #: config/xtensa/xtensa.c:2437 @@ -3301,14 +3252,14 @@ msgstr "" #: config/mips/mips.c:7709 config/mips/mips.c:7730 config/mips/mips.c:7850 #, c-format msgid "'%%%c' is not a valid operand prefix" -msgstr "« %%%c » không phải là một tiền tố toán hạng đúng" +msgstr "'%%%c' không phải là một tiền tố toán hạng đúng" #: config/mips/mips.c:7787 config/mips/mips.c:7794 config/mips/mips.c:7801 #: config/mips/mips.c:7808 config/mips/mips.c:7868 config/mips/mips.c:7882 #: config/mips/mips.c:7895 config/mips/mips.c:7904 #, c-format msgid "invalid use of '%%%c'" -msgstr "sai sử dụng « %%%c »" +msgstr "sai sử dụng '%%%c'" #: config/mips/mips.c:8126 msgid "mips_debugger_offset called with non stack/frame/arg pointer" @@ -3316,48 +3267,48 @@ msgstr "mips_debugger_offset bị gọi mà không có hàm trỏ tới đống/ #: config/mmix/mmix.c:1611 config/mmix/mmix.c:1741 msgid "MMIX Internal: Expected a CONST_INT, not this" -msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" +msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một CONST_INT, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1690 msgid "MMIX Internal: Bad value for 'm', not a CONST_INT" -msgstr "MMIX nội bộ : sai lập giá trị cho « m », không phải là một CONST_INT" +msgstr "MMIX nội bộ: sai lập giá trị cho 'm', không phải là một CONST_INT" #: config/mmix/mmix.c:1709 msgid "MMIX Internal: Expected a register, not this" -msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" +msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một thanh ghi, không phải như thế" #: config/mmix/mmix.c:1719 msgid "MMIX Internal: Expected a constant, not this" -msgstr "MMIX nội bộ : mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" +msgstr "MMIX nội bộ: mong đợi một rằng buộc, không phải như thế" #. We need the original here. #: config/mmix/mmix.c:1803 msgid "MMIX Internal: Cannot decode this operand" -msgstr "MMIX nội bộ : không thể giải mã toán hạng này" +msgstr "MMIX nội bộ: không thể giải mã toán hạng này" #: config/mmix/mmix.c:1860 msgid "MMIX Internal: This is not a recognized address" -msgstr "MMIX nội bộ : đây không phải là một địa chỉ nhận ra" +msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một địa chỉ nhận ra" #: config/mmix/mmix.c:2735 msgid "MMIX Internal: Trying to output invalidly reversed condition:" -msgstr "MMIX nội bộ : đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" +msgstr "MMIX nội bộ: đang thử xuất điều kiện sai đảo ngược:" #: config/mmix/mmix.c:2742 msgid "MMIX Internal: What's the CC of this?" -msgstr "MMIX nội bộ : CC của điều này là gì?" +msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2746 msgid "MMIX Internal: What is the CC of this?" -msgstr "MMIX nội bộ : CC của điều này là gì?" +msgstr "MMIX nội bộ: CC của điều này là gì?" #: config/mmix/mmix.c:2810 msgid "MMIX Internal: This is not a constant:" -msgstr "MMIX nội bộ : đây không phải là một hằng số :" +msgstr "MMIX nội bộ: đây không phải là một hằng số:" #: config/picochip/picochip.c:2665 msgid "picochip_print_memory_address - Operand isn't memory based" -msgstr "picochip_print_memory_address : toán hạng không phải dựa vào vùng nhớ" +msgstr "picochip_print_memory_address: toán hạng không phải dựa vào vùng nhớ" #: config/picochip/picochip.c:2924 msgid "Unknown mode in print_operand (CONST_DOUBLE) :" @@ -3384,31 +3335,31 @@ msgstr "Không đủ sức chứa trong đống.\n" #: config/rs6000/host-darwin.c:116 #, c-format msgid "Try running '%s' in the shell to raise its limit.\n" -msgstr "Hãy thử chạy « %s » trong trình bao để tăng giới hạn.\n" +msgstr "Hãy thử chạy '%s' trong trình bao để tăng giới hạn.\n" #: config/rs6000/rs6000.c:2758 msgid "-mvsx requires hardware floating point" -msgstr "« -mvsx » yêu cầu điểm phù động loại phần cứng" +msgstr "-mvsx yêu cầu điểm phù động loại phần cứng" #: config/rs6000/rs6000.c:2763 msgid "-mvsx and -mpaired are incompatible" -msgstr "« -mvsx » và « -mpaired » không tương thích với nhau" +msgstr "-mvsx và -mpaired không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:2768 msgid "-mvsx used with little endian code" -msgstr "« -mvsx » bị sử dụng với mã về cuối nhỏ" +msgstr "-mvsx bị sử dụng với mã về cuối nhỏ" #: config/rs6000/rs6000.c:2770 msgid "-mvsx needs indexed addressing" -msgstr "« -mvsx » yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" +msgstr "-mvsx yêu cầu đặt địa chỉ một cách phụ lục" #: config/rs6000/rs6000.c:2774 msgid "-mvsx and -mno-altivec are incompatible" -msgstr "« -mvsx » và « -mno-altivec » không tương thích với nhau" +msgstr "-mvsx và -mno-altivec không tương thích với nhau" #: config/rs6000/rs6000.c:2776 msgid "-mno-altivec disables vsx" -msgstr "« -mno-altivec » thì tắt vsx" +msgstr "-mno-altivec thì tắt vsx" #: config/rs6000/rs6000.c:7324 msgid "bad move" @@ -3492,7 +3443,7 @@ msgstr "giá trị %%x sai" #: config/rs6000/rs6000.c:15323 #, c-format msgid "invalid %%y value, try using the 'Z' constraint" -msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc « Z »" +msgstr "giá trị %%y sai, hãy thử sử dụng ràng buộc 'Z'" #: config/rs6000/rs6000.c:26944 msgid "AltiVec argument passed to unprototyped function" @@ -3510,15 +3461,13 @@ msgstr "không thể phân ly địa chỉ" #: config/s390/s390.c:5210 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid comparison operator for 'E' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5231 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid reference for 'J' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5245 #, c-format @@ -3527,9 +3476,8 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5256 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'O' modifier" msgid "invalid address for 'O' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « O »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'O'" #: config/s390/s390.c:5274 #, c-format @@ -3538,9 +3486,8 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5285 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid address for 'R' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5303 #, c-format @@ -3549,9 +3496,8 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5313 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid address for 'S' output modifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/s390/s390.c:5333 #, c-format @@ -3565,32 +3511,28 @@ msgstr "" #: config/s390/s390.c:5408 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand output code" msgid "invalid constant - try using an output modifier" msgstr "sai lập mã kết xuất toán hạng" #: config/s390/s390.c:5411 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgid "invalid constant for output modifier '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « o »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" #: config/s390/s390.c:5418 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid expression as operand" msgid "invalid expression - try using an output modifier" msgstr "sai lập biểu tượng dưới dạng toán hạng" #: config/s390/s390.c:5421 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'o' modifier" msgid "invalid expression for output modifier '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « o »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'o'" #: config/score/score.c:1344 #, c-format msgid "invalid operand for code: '%c'" -msgstr "sai lập toán hạng cho mã: « %c »" +msgstr "sai lập toán hạng cho mã: '%c'" #: config/sh/sh.c:1031 #, c-format @@ -3631,16 +3573,14 @@ msgstr "toán hạng %%B sai" #: config/sparc/sparc.c:8247 config/tilegx/tilegx.c:4934 #: config/tilepro/tilepro.c:4499 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%C operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%C" #: config/sparc/sparc.c:8264 config/tilegx/tilegx.c:4967 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%D operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%D" #: config/sparc/sparc.c:8280 #, c-format @@ -3665,17 +3605,17 @@ msgstr "hằng số điểm phù động không phải là một toán hạng ng #: config/stormy16/stormy16.c:1722 config/stormy16/stormy16.c:1793 #, c-format msgid "'B' operand is not constant" -msgstr "toán hạng « B » không phải là một hằng số" +msgstr "toán hạng 'B' không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1749 #, c-format msgid "'B' operand has multiple bits set" -msgstr "toán hạng « B » có nhiều bit được lập" +msgstr "toán hạng 'B' có nhiều bit được lập" #: config/stormy16/stormy16.c:1775 #, c-format msgid "'o' operand is not constant" -msgstr "toán hạng « o » không phải là một hằng số" +msgstr "toán hạng 'o' không phải là một hằng số" #: config/stormy16/stormy16.c:1807 #, c-format @@ -3694,92 +3634,78 @@ msgstr "toán hạng %%d sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5033 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%L code" msgid "invalid %%H specifier" msgstr "mã %%L sai" #: config/tilegx/tilegx.c:5069 config/tilepro/tilepro.c:4513 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%h operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%h" #: config/tilegx/tilegx.c:5081 config/tilepro/tilepro.c:4577 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%I operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%I" #: config/tilegx/tilegx.c:5095 config/tilepro/tilepro.c:4591 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%i operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%i" #: config/tilegx/tilegx.c:5118 config/tilepro/tilepro.c:4614 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%j operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%j" #: config/tilegx/tilegx.c:5149 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%c operand" +#, c-format msgid "invalid %%%c operand" -msgstr "toán hạng %%c sai" +msgstr "sai toán hạng %%%c" #: config/tilegx/tilegx.c:5164 config/tilepro/tilepro.c:4728 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%N operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%N" #: config/tilegx/tilegx.c:5208 #, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid operand for 'b' modifier" msgid "invalid operand for 'r' specifier" -msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi « b »" +msgstr "sai lập toán hạng cho sự sửa đổi 'b'" #: config/tilegx/tilegx.c:5233 config/tilepro/tilepro.c:4810 #, c-format msgid "unable to print out operand yet; code == %d (%c)" -msgstr "" +msgstr "thậm chí không thể in ra toán hạng; mã == %d (%c)" #: config/tilepro/tilepro.c:4549 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%H operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%H" #: config/tilepro/tilepro.c:4653 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%L operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%L" #: config/tilepro/tilepro.c:4713 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%M operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%M" #: config/tilepro/tilepro.c:4756 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%t operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%t" #: config/tilepro/tilepro.c:4763 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%t operand '" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%t '" #: config/tilepro/tilepro.c:4784 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "invalid %%P operand" +#, c-format msgid "invalid %%r operand" -msgstr "gặp toán hạng %%P sai" +msgstr "sai toán hạng %%r" #: config/v850/v850.c:260 msgid "const_double_split got a bad insn:" @@ -3886,7 +3812,7 @@ msgstr "" msgid "" msgstr "<%s nặc danh>" -# Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch +# Literal: don't translate; Nghĩa chữ: dừng dịch #. A lambda's "type" is essentially its signature. #: cp/error.c:663 msgid " " msgstr "" #: cp/error.c:1031 -#, fuzzy -#| msgid "({anonymous})" msgid "{anonymous}" -msgstr "({nặc danh})" +msgstr "{nặc danh}" #: cp/error.c:1128 #, fuzzy -#| msgid "